|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ken
| [ken] | | | Stingy, close-fisted. | | | Giàu mà ken | | To be close -fisted though rich. | | | Stop, fill, caulk. | | | Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió | | To stop the gap in the daub and wattle in protection against winds. | | | Ken sơn ta vào mộng giường | | To fill mortises of a bed with lacquer. |
Stingy, close-fisted Giàu mà ken To be close -fisted though rich Stop, fill, caulk Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió To stop the gap in the daub and wattle in protection against winds Ken sơn ta vào mộng giường To fill mortises of a bed with lacquer
|
|
|
|