|  | [khách khứa] | 
|  |  | (nói chung) guests; visitors; company | 
|  |  | Anh đang đợi khách khứa đấy ư? | 
|  | Are you expecting visitors/company? | 
|  |  | Nhà bọn tôi ít khi có khách khứa | 
|  | We seldom/rarely get visitors | 
|  |  | Hôm nay tôi có mời khách khứa đến ăn cơm | 
|  | I've got people coming for dinner today |