|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kháo
| [kháo] | | | Spill someome's private (still secret) stories. | | | ăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kia | | To eat one family's rice and tell another private stories. |
Spill someome's private (still secret) stories ăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kia To eat one family's rice and tell another private stories
|
|
|
|