| khì 
 
 
 |  | [khì] |  |  |  | Uconscious, quite. |  |  |  | Cười khì |  |  | To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle. |  |  |  | Ngủ khì |  |  | To sleep like a log. |  |  |  | (khì khì) (láy, ý tăng). | 
 
 
 
  Uconscious, quite 
  Cười khì  To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle 
  Ngủ khì  To sleep like a log. 
  (khì khì) (láy, ý tăng) 
 
 |  |