|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó nghe
| [khó nghe] | | | Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble. | | | Nói nhỏ quá khó nghe | | He speaks too softy so he is hard to understand. | | | Unpalatable, unacceptable. | | | Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm | | His arguments are quite unacceptable. |
Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble Nói nhỏ quá khó nghe He speaks too softy so he is hard to understand Unpalatable, unacceptable Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm His arguments are quite unacceptable
|
|
|
|