|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó tính
| [khó tính] | | | prissy; fastidious; picky; choosy | | | Khó tính về chuyện ăn mặc | | To be fastidious/particular about dress | | | prim; prissy; straitlaced; cross-grained; hard to please |
Fastidious, hard to please, cross-grained Khó tính về ăn mặc To be fastidious about one's clothing khó tính khó nết (khẩu ngữ) như khó tính
|
|
|
|