|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó thương
| [khó thương] | | | detestable; loathsome; unlikable | | | Điệu bộ kia thật là khó thương | | These manners are detestable indeed. |
Detestable Điệu bộ kia thật là khó thương These manners are detestable indeed
|
|
|
|