|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó thở
| [khó thở] | | | stuffy; oppressive; suffocating; stifling | | | Trời sắp bão, không khí khó thở | | A storm is brewing, so it is oppressive. | | | Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở | | Life was very oppressive under the old regime | | | to have trouble/difficulty breathing; to have breathing difficulties | | | Chứng khó thở | | Air hunger; dyspnea |
Oppressive Trời sắp bão, không khí khó thở A storm is brewing, so it is oppressive Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở Life was very oppressive under the old regime
|
|
|
|