Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó trôi


[khó trôi]
No plain sailing, not smoothly going.
Việc ấy khó trôi lắm
That business is no plain sailing.



No plain sailing, not smoothly going
Việc ấy khó trôi lắm That business is no plain sailing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.