|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó xử
| [khó xử] | | | xem bối rối | | | embarrassing; awkward | | | Tình thế khó xử | | Awkward situation/position; double bind; jam; dilemma; puzzledom; quandary | | | Thật khó xử nếu nàng gặp chàng trong hãng này | | It would be awkward if she met him in this firm |
Awkward Tình thế khó xử An awkward situation
|
|
|
|