Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không lực



noun
air-force

[không lực]
xem không quân
Không lực Hoa Kỳ
US Air Force; USAF
Không lực hoàng gia Anh
Royal Air Force


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.