Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không trung


[không trung]
air
Ném cục đá lên không trung
To throw a stone (up) in the air
Sự tiếp tế nhiên liệu trên không trung
In-flight/mid-air refuelling



Air

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.