Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khăn tay


[khăn tay]
handkerchief
Cô ấy lấy khăn tay trong xắc ra
She got a handkerchief out of her handbag



Handkerchief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.