|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khước
| [khước] | | | (cũ) Luck bestowed by a deity, blessing. | | | Đi lấy lộc ngày tết lấy khước | | To go and pluck tree buds at tet for luck. |
(cũ) Luck bestowed by a deity, blessing Đi lấy lộc ngày tết lấy khước To go and pluck tree buds at tet for luck
|
|
|
|