|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khấp khểnh
| [khấp khểnh] | | | Uneven, bumpy. | | | Đường đi rất khấp khểnh | | To road is very bumpy. | | | Hàm răng khấp khểnh | | To have unven teeth. | | | Địa hình khấp khểnh | | An unven terrain. | | | (Khấp kha khấp khểnh) (láy, ý tăng). |
Uneven, bumpy Đường đi rất khấp khểnh To road is very bumpy Hàm răng khấp khểnh To have unven teeth Địa hình khấp khểnh An unven terrain. (Khấp kha khấp khểnh) (láy, ý tăng)
|
|
|
|