Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khất nợ



verb
to ask for a delay to pay one's debts

[khất nợ]
to ask for a delay to pay one's debt; to ask for more time to pay one's debt; to ask for an extension (of time) for paying one's debt; to delay paying one's debt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.