Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khất thực


[khất thực]
to beg for food; to beg for alms
mendicant
Thầy tu khất thực
Mendicant friar



(cũ) Beg for food


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.