|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khốc hại
| [khốc hại] | | | Disastrous. | | | " Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền " (Nguyễn Du) | | All those disastrous events were after all due to money. |
Disastrous. "Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền " (Nguyễn Du) All those disastrous events were after all due to money
|
|
|
|