Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khổ nhục


[khổ nhục]
Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliating.
Kế khổ nhục
To undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer.



Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliating
Kế khổ nhục To undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.