|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khổ sai
adj hard labour; penal servitude hình phạt khổ sai chung thân penal servitude for life
| [khổ sai] | | | hard labour; penal servitude | | | Bị kết án 15 năm khổ sai | | To be sentenced to fifteen years' hard labour |
|
|
|
|