Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khổ sai



adj
hard labour; penal servitude
hình phạt khổ sai chung thân penal servitude for life

[khổ sai]
hard labour; penal servitude
Bị kết án 15 năm khổ sai
To be sentenced to fifteen years' hard labour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.