Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khổ thân


[khổ thân]
Self-tormenting.
Buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được
To go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again.



Self-tormenting
Buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được To go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.