| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| khanh khách 
 
 
 |  | [khanh khách] |  |  |  | Pealing (laughter). |  |  |  | Đắc chí cười khanh khách |  |  | To show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter). | 
 
 
 
  Pealing (laughter) 
  Đắc chí cười khanh khách  To show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter) 
 
 |  |  
		|  |  |