Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khi không


[khi không]
by chance; by accident.
Có vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho
Leisure only comes frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you
xem chẳng hiểu vì sao



By chance, by accident
Có vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao) Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.