Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoái trá


[khoái trá]
(feel) Delighted.
Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng
To feel extremely delighted while reciting a good poem.



(feel) Delighted
Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng To feel extremely delighted while reciting a good poem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.