|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoái trá
| [khoái trá] | | | (feel) Delighted. | | | Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng | | To feel extremely delighted while reciting a good poem. |
(feel) Delighted Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng To feel extremely delighted while reciting a good poem
|
|
|
|