|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoát
| [khoát] | | | (ít dùng) Width. | | | Tấm gỗ khoát một thước hai | | A board one metre and twenty centimetres in width. | | | Beckon, wave. | | | Khoát tay cho mọi người im lặng | | To beckon to everyone to be silent. | | | Khoát tay từ giã bạn | | To wave goodbye to one's friend. |
(ít dùng) Width Tấm gỗ khoát một thước hai A board one metre and twenty centimetres in width Beckon, wave Khoát tay cho mọi người im lặng To beckon to everyone to be silent Khoát tay từ giã bạn To wave goodbye to one's friend
|
|
|
|