Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoăm


[khoăm]
Slightly bent,crooked, hooked.
Sợi dây thép khoăm
A slightly bent piece of wire.
(khoăm khoăm) (láy, ý giảm).



Slightly bent,crooked, hooked
Sợi dây thép khoăm A slightly bent piece of wire.
(khoăm khoăm) (láy, ý giảm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.