|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoảnh
| [khoảnh] | | | Plot. | | | Khoảnh vườn trồng chuối | | A plot of orchard grown with bananas. | | | Be egocentric, Be self-centered, be wrapped up in oneself, selfish. | | | Bà ta khoảnh lắm, có giúp đỡ ai bao giờ | | She is very egocentric and never helps anyone. |
Plot Khoảnh vườn trồng chuối A plot of orchard grown with bananas Be egocentric, Be self-centered, be wrapped up in oneself, selfish Bà ta khoảnh lắm, có giúp đỡ ai bao giờ She is very egocentric and never helps anyone
|
|
|
|