Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiếu


[kiếu]
to decline an invitation
Xin kiếu không đến dự tiệc được vì ốm
To decline the invitation to a banquet because of an illness
to take leave of somebody; to leave
Muộn mất rồi, bây giờ tôi phải kiếu bác
It's getting late, I must leave you now



Decline to come, decline attend
Xin kiếu không đến dự tiệc được vì ốm To decline to attend a banquet because of an illness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.