Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểm soát



verb
to control; to examine

[kiểm soát]
to control; to check
Kiểm soát chặt chẽ các khoản chi tiêu trong nhà
To keep close control of the expenses
Rivaldo dùng ngực kiểm soát bóng và kết thúc bằng một cú sửa bóng khéo léo
Rivaldo controlled the ball with his chest and ended up by a deft flick



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.