|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiệt tác
| [kiệt tác] | | | chef-d'oeuvre; masterpiece | | | Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du | | Kieu is Nguyen Du's masterpiece | | | Đúng rồi, kiệt tác quảng cáo cứ lải nhải suốt... " Bồng bềnh, bồng bềnh, thuyền ta ra khơi, đến hòn đảo xa nơi chân trời!" | | Yeah right, the commercial masterpiece that continues like..."Tra-la-la tra-la-la, off to the island we are!" |
Masterpiece Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du Kieu is Nguyen Du's masterpiece
|
|
|
|