Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh qua


[kinh qua]
to be/go through...; to experience
Tôi đã kinh qua nhiều thời kỳ khó khăn trong bốn mươi năm qua
I've been through many difficult times over the last forty years



Undergo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.