Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lài



noun
jasmine; jessamine
adj
slight sloped

[lài]
danh từ.
jasmine; jessamine.
tính từ.
slight sloped.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.