Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm dâu


[làm dâu]
to become a daughter-in-law
Cô ấy làm dâu nhà ai thế?
Whose son did she marry?



Be a daughter-law
Cô ấy làm dâu nhà ai thế? Whose son did she marry?

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.