 | [làm giàu] |
| |  | to enrich oneself; to make one's pile/fortune; to feather one's nest; to get rich |
| |  | Mình mà ngốc thì làm sao làm giàu được! |
| | We can't get rich by being dumb! |
| |  | Làm giàu bằng mồ hôi nước mắt người khác |
| | To get rich off somebody; to make money on somebody's back |