|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm màu
| [làm màu] | | | Grow subsidiary crops. | | | Làm màu sau khi gặt vụ lúa chính | | To grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop. |
Grow subsidiary crops Làm màu sau khi gặt vụ lúa chính To grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop
|
|
|
|