Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làn sóng



noun
wave
làn sóng điện wave-length

[làn sóng]
wave
Làn sóng người nhập cư / người tị nạn
Wave of immigrants/refugees



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.