Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lâm thời



adj
provisional;
chính phủ lâm thời Provisional government

[lâm thời]
provisional; temporary; caretaker
Chính phủ lâm thời
Provisional government; caretaker government



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.