| [lây] |
| | to infect; to transmit; to communicate |
| | Lây bệnh lao phổi cho những người ở chung phòng với mình |
| To communicate pulmonary tuberculosis to one's roommates; To infect one's roommates with pulmonary tuberculosis; To give one's pulmonary tuberculosis to one's roommates |
| | xem hay lây |
| | Bệnh tiểu đường có lây hay không? |
| Is diabetes contagious? |
| | vicarious |
| | Họ cũng vui lây khi anh cả của họ trúng số độc đắc |
| They experience vicarious pleasure when their eldest brother wins the first prize in a lottery |