| [lãnh đạo] |
| | to lead; to guide; to direct |
| | Một cuộc đấu tranh do (giới ) trí thức / công đoàn lãnh đạo |
| A struggle led by the intellectuals/unions |
| | Chịu sự lãnh đạo của một chính đảng |
| To be under the direction/guidance/leadership of a political party |
| | Ông ấy không đủ sức làm lãnh đạo |
| He's not cut out to be a leader; He's not the stuff that leaders are made of |