Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lí lắc



adjective
alive
Cô ấy hay lí lắc She is very much alive

[lí lắc]
tính từ
Cô ấy hay lí lắc
She is very much alive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.