|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lô
noun lot; portion (of land); batch bán cả lô to sell in one's lot. prize (at a lottery)
| [lô] | | | lot; plot | | | Chia một miếng đất thành nhiều lô | | To divide an estate into several plots | | | Đất đã được phân thành 12 lô | | The land has been split up into 12 plots | | | xem lô hàng | | | xem lô can | | | prize (in a lottery) |
|
|
|
|