|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lùa
verb to blow in gió lùa vào cửa sổ the wind blows in at the window. to drive lùa súc vật lại to round up the cattle
| [lùa] | | động từ. | | | to blow in. | | | gió lùa vào cửa sổ | | the wind blows in at the window. | | | to drive. | | | lùa súc vật lại | | to round up the cattle. |
|
|
|
|