Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu niệm


[lưu niệm]
commemorative
Tặng ai quyển sách để lưu niệm
To give someone a book as a keepsake/souvenir



Keep for the sake of (the giver...)
Tặng ai quyển sách để lưu niệm To give someone a book for a keepsake


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.