|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu niệm
| [lưu niệm] | | | commemorative | | | Tặng ai quyển sách để lưu niệm | | To give someone a book as a keepsake/souvenir |
Keep for the sake of (the giver...) Tặng ai quyển sách để lưu niệm To give someone a book for a keepsake
|
|
|
|