Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạ miệng


[lạ miệng]
Eaten for the first time, of a strange taste.
Món này lạ miệng
This dish has a strange taste.
Ăn ngon, vì lạ miệng
To relish (some dish) because one eats it for the first time.



Eaten for the first time, of a strange taste
Món này lạ miệng This dish has a strange taste
Ăn ngon, vì lạ miệng To relish (some dish) because one eats it for the first time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.