Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lấp lánh



verb
to sparkle; to twinkle ; to gleam
những vì sao lấp lánh trên trời The stars are twinkling in the sky

[lấp lánh]
động từ
to sparkle; to twinkle; to gleam
những vì sao lấp lánh trên trời
The stars are twinkling in the sky


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.