|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lập trường
noun standpoint; view-point
| [lập trường] | | | standpoint; viewpoint; stance; stand; position | | | Lập trường của Mỹ về vấn đề này như thế nào? | | What is the American position on this issue? | | | Giữ vững lập trường, kiên định lập trường | | | To nail one's colours to the mast; to stand pat; to stick to one's guns; to stand one's ground; to maintain one's position/stand |
|
|
|
|