Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lịnh



verb
to order; to command; to dictate
tôi được lịnh ở lại đây I have orders to remain here
lịnh đặc biệt special order

[lịnh]
động từ
to order; to command; to dictate
tôi được lịnh ở lại đây
I have orders to remain here
lịnh đặc biệt
special order



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.