Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lỗ



noun
loss
bán lỗ vốn to sell at a loss

[lỗ]
hole; orifice
Lấy đất lấp một cái lỗ
To fill in a hole with earth
loss
bán lỗ vốn
to sell at a loss.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.