Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lứa tuổi


[lứa tuổi]
age group
Những học sinh cùng lứa tuổi thích chơi với nhau
Pupils of the same age group like to make friends
Sách hình này dành cho trẻ em đủ mọi lứa tuổi
This picture-book is for children of all ages



Age group
Những học sinh cùng lứa tuổi thích chơi với nhau pupils of the same age group like to make friends


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.