|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lứa tuổi
| [lứa tuổi] | | | age group | | | Những học sinh cùng lứa tuổi thích chơi với nhau | | Pupils of the same age group like to make friends | | | Sách hình này dành cho trẻ em đủ mọi lứa tuổi | | This picture-book is for children of all ages |
Age group Những học sinh cùng lứa tuổi thích chơi với nhau pupils of the same age group like to make friends
|
|
|
|