Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
len



verb
to make one's way
len vào đám đông to crowd into a thronged place
noun
wool
cuộn len ball of wool

[len]
to make one's way
Len vào đám đông
To crowd into a thronged place
wool
Cuộn len
Ball of wool



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.